1. Tổng số sản phẩm là 14 chiếc, kích thước nguyên liệu là 100*14
2. Nguyên liệu thô là SUP9
3. Cung tự do là 90 ± 6mm, chiều dài phát triển là 1200, lỗ trung tâm là 16,5mm
4. Bức tranh sử dụng công nghệ sơn điện di
5. Chúng tôi cũng có thể sản xuất dựa trên bản vẽ của khách hàng để thiết kế
Để xác định kích thước lá nhíp phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn, cần phải xem xét một số yếu tố chính.
Trước tiên và quan trọng nhất, bạn nên đánh giá trọng lượng cần thiết cho rơ moóc của mình. Điều này bao gồm việc tính toán tổng trọng lượng của rơ moóc khi đầy tải và trọng lượng hàng hóa mà nó chở.
Khi đã có con số này, bạn có thể chọn một chiếc lá nhíp có khả năng chịu được trọng lượng đó.
Tiếp theo, điều quan trọng là phải xem xét kích thước của nhíp lá, bao gồm chiều dài, chiều rộng và độ dày.
Các kích thước này phải tương thích với các điểm lắp trên hệ thống treo của rơ moóc và không gian có sẵn trong hốc bánh xe.
Ngoài ra, bạn nên cân nhắc loại hệ thống treo hiện có của rơ moóc. Có nhiều loại nhíp lá khác nhau, chẳng hạn như nhíp lá đơn, nhíp lá đôi và nhíp lá parabol, mỗi loại có khả năng chịu tải và đặc tính vận hành khác nhau.
Hiểu về hệ thống treo của xe kéo sẽ giúp bạn chọn đúng loại và kích thước nhíp lá.
Mục đích sử dụng của rơ moóc cũng là một yếu tố quan trọng khác để xác định kích thước lá nhíp cần thiết.
Nếu bạn thường xuyên vận chuyển hàng hóa nặng hoặc lái xe trên địa hình gồ ghề, bạn có thể cần đến nhíp lá chịu lực nặng để cung cấp khả năng hỗ trợ và ổn định cần thiết.
Bạn cũng nên tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc tham khảo hướng dẫn của nhà sản xuất xe kéo để đảm bảo chọn đúng kích thước nhíp lá cho mẫu xe kéo cụ thể của mình.
Cuối cùng, bằng cách cân nhắc cẩn thận khả năng chịu tải, kích thước, loại hệ thống treo và mục đích sử dụng của rơ moóc, bạn có thể tự tin xác định kích thước nhíp lá cần thiết để đáp ứng các yêu cầu của rơ moóc.
Để xác định loại nhíp lá nào phù hợp với xe kéo của bạn, bạn cần cân nhắc một số yếu tố.
Trước tiên, bạn nên xác định trọng lượng cần thiết của rơ moóc. Trọng lượng này có thể được tính bằng cách cộng trọng lượng của rơ moóc khi đầy tải với trọng lượng hàng hóa mà nó chở.
Khi đã có con số này, bạn có thể chọn một chiếc lá nhíp có khả năng chịu được trọng lượng đó.
Tiếp theo, bạn nên cân nhắc loại hệ thống treo hiện có của rơ moóc cũng như kích thước của nhíp lá hiện có.
Điều này sẽ giúp bạn đảm bảo rằng nhíp lá mới tương thích với hệ thống treo của xe kéo và được lắp đặt đúng cách.
Điều quan trọng nữa là phải cân nhắc mục đích sử dụng của rơ moóc. Nếu bạn thường xuyên vận chuyển hàng hóa nặng hoặc lái xe trên địa hình gồ ghề, bạn có thể muốn đầu tư vào nhíp lá chịu lực cao để tăng độ bền và khả năng hỗ trợ.
Ngoài ra, bạn có thể muốn tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc tham khảo hướng dẫn của nhà sản xuất xe kéo để đảm bảo bạn chọn đúng loại nhíp lá cho mẫu xe kéo cụ thể của mình.
Cuối cùng, chìa khóa để xác định loại nhíp lá phù hợp cho rơ moóc của bạn là hiểu rõ khả năng chịu tải, hệ thống treo, kích thước và mục đích sử dụng của rơ moóc.
Bằng cách cân nhắc cẩn thận những yếu tố này, bạn có thể tự tin chọn đúng loại nhíp lá đáp ứng nhu cầu của xe kéo.
Cung cấp nhiều loại nhíp lá khác nhau bao gồm nhíp lá nhiều lá thông thường, nhíp lá parabol, nhíp khí và thanh kéo có lò xo.
Xét về các loại xe, bao gồm nhíp lá xe kéo hạng nặng, nhíp lá xe tải, nhíp lá xe kéo hạng nhẹ, xe buýt và nhíp lá nông nghiệp.
Độ dày dưới 20mm. Chúng tôi sử dụng vật liệu SUP9
Độ dày từ 20-30mm. Chúng tôi sử dụng vật liệu 50CRVA
Độ dày hơn 30mm. Chúng tôi sử dụng vật liệu 51CRV4
Độ dày hơn 50mm. Chúng tôi chọn 52CrMoV4 làm nguyên liệu thô.
Chúng tôi kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ thép ở mức khoảng 800 độ.
Chúng ta vung lò xo trong dầu tôi trong khoảng 10 giây tùy theo độ dày của lò xo.
Mỗi lò xo lắp ráp được ép chặt dưới áp lực.
Kiểm tra độ mỏi có thể đạt tới hơn 150000 chu kỳ.
Mỗi mặt hàng sử dụng sơn điện di
Thử nghiệm phun muối đạt 500 giờ
1、Tùy chỉnh: Nhà máy của chúng tôi có thể thiết kế nhíp lá để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng, chẳng hạn như khả năng chịu tải, kích thước và sở thích về vật liệu.
2、Chuyên môn: Đội ngũ nhân viên nhà máy của chúng tôi sở hữu kiến thức và kỹ năng chuyên môn trong việc thiết kế và sản xuất nhíp lá, đảm bảo sản phẩm chất lượng cao.
3、Kiểm soát chất lượng: Nhà máy của chúng tôi thực hiện các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo độ tin cậy và độ bền của nhíp lá.
4、Năng lực sản xuất: Nhà máy của chúng tôi có khả năng sản xuất nhíp lá với số lượng lớn, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp và khách hàng khác nhau.
5、Giao hàng đúng hẹn: Quy trình sản xuất và hậu cần hiệu quả của nhà máy chúng tôi cho phép giao nhíp lá trong thời gian quy định, hỗ trợ lịch trình của khách hàng.
1、Giao hàng đúng hẹn: Quy trình sản xuất và hậu cần hiệu quả của nhà máy cho phép giao nhíp lá trong thời gian quy định, hỗ trợ lịch trình của khách hàng.
2、Lựa chọn vật liệu: Nhà máy cung cấp nhiều lựa chọn vật liệu cho nhíp lá, bao gồm thép cường độ cao, vật liệu composite và các hợp kim khác, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau.
3、Hỗ trợ kỹ thuật: Nhà máy cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và hướng dẫn cho khách hàng về việc lựa chọn, lắp đặt và bảo trì nhíp lá.
4、Hiệu quả về chi phí: Quy trình sản xuất hợp lý của nhà máy và quy mô kinh tế mang lại mức giá cạnh tranh cho nhíp lá.
5、Đổi mới: Nhà máy liên tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để nâng cao thiết kế, hiệu suất và hiệu quả của nhíp lá.
6、Dịch vụ khách hàng: Nhà máy duy trì một đội ngũ dịch vụ khách hàng luôn hỗ trợ và phản hồi nhanh chóng để giải đáp các thắc mắc, cung cấp hỗ trợ và đảm bảo sự hài lòng chung đối với các sản phẩm và dịch vụ nhíp lá của mình.